Every minute counts.. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. tận dụng từng giây từng phút, tranh thủ từng giây từng phút, tận dụng thời gian Ví dụ A: Shall we hurry up for the meeting? Chúng ta phải nhanh lên để đến buổi mittinh. B: Yes , every minute counts , for the meeting is very important. Đúng rồi, phải tranh thủ thời gian, buổi mitting này rất quan trọng Ghi chú synonym: improve each shining hour; improve every moment

Every minute counts.

tận dụng từng giây từng phút, tranh thủ từng giây từng phút, tận dụng thời gian

Ví dụ

A: Shall we hurry up for the meeting?

Chúng ta phải nhanh lên để đến buổi mittinh.

B: Yes , every minute counts , for the meeting is very important.

Đúng rồi, phải tranh thủ thời gian, buổi mitting này rất quan trọng

Ghi chú

synonym: improve each shining hour; improve every moment