Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. Mọi thứ đều thuận lợi, số đỏ. Ví dụ A: He looks great these days. Dạo này trông anh ta bảnh bao nhỉ. B: Don't you know he earned a big sum of money and was promoted Bạn không biết anh ta vừa kiếm được một món tiền to và được thăng chức à? A: Wow! Everything goes well with him. Ồ! Số anh ta đỏ thật.

Everything goes well.

Mọi thứ đều thuận lợi, số đỏ.

Ví dụ

A: He looks great these days.

Dạo này trông anh ta bảnh bao nhỉ.

B: Don't you know he earned a big sum of money and was promoted

Bạn không biết anh ta vừa kiếm được một món tiền to và được thăng chức à?

A: Wow! Everything goes well with him.

Ồ! Số anh ta đỏ thật.