Everything needed is there - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything needed is there mọi thứ đều đã hoàn tất Ví dụ A: Dick , how do they prepare for the party? Dick, làm thế nào họ chuẩn bị buổi tiệc được B: As I know , everything needed is there. Theo tôi biết thì mọi thứ đều hoàn tất rồi Ghi chú Synonym: complete in every line

Everything needed is there

mọi thứ đều đã hoàn tất

Ví dụ

A: Dick , how do they prepare for the party?

Dick, làm thế nào họ chuẩn bị buổi tiệc được

B: As I know , everything needed is there.

Theo tôi biết thì mọi thứ đều hoàn tất rồi

Ghi chú

Synonym: complete in every line