Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Feel no qualms upon self-examination Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng. Ví dụ A: Jack's face showed guilt. Trông mặt Jack có vẻ bối rối. B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination Nếu anh ta là một người công bằng, anh ta sẽ không hổ thẹn với lòng. Ghi chú Synonym: have a clear conscience

Feel no qualms upon self-examination

Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng.

Ví dụ

A: Jack's face showed guilt.

Trông mặt Jack có vẻ bối rối.

B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination

Nếu anh ta là một người công bằng, anh ta sẽ không hổ thẹn với lòng.

Ghi chú

Synonym: have a clear conscience