Fond dream - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fond dream Giấc mộng hão huyền. Ví dụ A: I have dreamed that I was a prince at ancient times. Tôi vừa nằm mơ rằng tôi là một hoàng tử cổ đại. B: What a fond dream it is Mơ hão huyền quá nhỉ. Ghi chú Synonym: pipe dream; Golden Millet dream

fond dream

Giấc mộng hão huyền.

Ví dụ

A: I have dreamed that I was a prince at ancient times.

Tôi vừa nằm mơ rằng tôi là một hoàng tử cổ đại.

B: What a fond dream it is

Mơ hão huyền quá nhỉ.

Ghi chú

Synonym: pipe dream; Golden Millet dream