Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fuss about trifles Chuyện bé xé ra to Ví dụ A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged. Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy. B: Don't fuss about trifles. Is it that serious? Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không? Ghi chú Synonym: a tempest in a teapot; a storm in a teacup; break a butterfly on a wheel; make a mountain out of a molehill

fuss about trifles

Chuyện bé xé ra to

Ví dụ

A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged.

Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy.

B: Don't fuss about trifles. Is it that serious?

Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không?

Ghi chú

Synonym: a tempest in a teapot; a storm in a teacup; break a butterfly on a wheel; make a mountain out of a molehill