GẶP GỠ TÌNH CỜ - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
GẶP GỠ TÌNH CỜ - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 522, Kim Thư,
, 22/11/2013 15:03:25MẪU CÂU
Hi! Where have you been?
Chào anh! Anh đi đâu vậy?
I’m glad to see you again
Rất vui lại được gặp anh
It’s great seeing you again
Rất hân hạnh được gặp lại anh.
I haven’t seen you for a long time..
Tôi đã không gặp anh một thời gian dài.
Haven’t seen you for ages
Lâu lắm rồi không gặp anh
Long time no see. How are you getting on?
Lâu rồi không gặp. Dạo này anh thế nào?
How have you been?
Anh khỏe không?
What have you been doing?
Dạo này anh làm gì vậy?
What have you been up to?
Dạo này anh bận việc gì vậy?
You’re the same old Lan, aren’t you?
Lan này, trông cậu vẫn thế nhỉ?
You’re really changed.
Anh thay đổi nhiều đấy
You haven’t changed at all.
Anh không thay đổi chút nào cả.
You haven’t changed much
Anh không thay đổi nhiều
Are you gaining weight?
Dạo này anh béo lên phải không?
How’s your family?
Gia đình anh thế nào?
How are you getting along with your work recently?
Dạo này công việc thuận lợi chứ?
Look forward to seeing you soon. Bye
Mong sớm được gặp lại anh.Tạm biệt
Say hello to your family
Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới gian đình anh nhé
Please send my regards to the others
Cho mình gửi lời hỏi thăm tới mọi người nhé.
Remember to give me a call
Nhớ gọi điện cho tôi nhé
Be sure to drop us a line
Khi nào rảnh nhớ viết thư cho mình nhé
Please take care
Hãy giữ gìn sức khỏe nhé
Do keep in touch
Nhớ giữ liên lạc nhé
I hope we’ll get together again
Hy vọng chúng ta sẽ gặ lại nhau
I hope to see you soon
Hy vọng sớm được gặp lại bạn
I’ll be seeing you
Hẹn gặp lại
We’ll meet again some day
Hẹn hôm nào đó chúng ta sẽ gặp lại nhau nhé
Good bye, and all the best
Tạm biệt, chúc cậu vạn sự như ý
Bye. Best wishes for you
Tạm biệt. Chúc anh những điều tốt đẹp nhất
So long
Tạm biệt
HỘI THOẠI THỰC HÀNH
Hội thoại 1
A: Long time no see
Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau
B: I’m glad to see you again
Rất vui được gặp lại anh
A: So am I
Tôi cũng vậy
B: How have you been?
Anh dạo này thế nào?
A: I have been all right
Tôi vẫn khỏe
A: Where have you been?
Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?
B: I have been to Ho Chi Minh city
Tôi chuyển vào ở thành phố Hồ Chí Minh
Hội thoại 2
A : Haven’t seen you for ages
Lâu lắm rồi không gặp cậu
B: Yes. It’s been so long
Ừ. Đã lâu rồi nhỉ
A: It’s greet seeing you again
Rất vui được gặp lại cậu
B: So am I
Mình cũng vậy
A: You haven’t change at all
Cậu chẳng thay đổi chút nào
B: Neither have you
Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi
A: How’s your family?
Gia đình cậu thế nào?
B: Thanks, everyone is fine.
Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh
Hội thoại 3
A: Hello, Ha, I haven’t seen you for a long time . How are you?
Chào, Hà, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?
B: Fine, thanks. What about you?
Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?
A: Very well. You look thinner than the last time I met you
Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy
B; You’re right. But it makes me feel good.
Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn
A: Good to hear that. Keep well, Ha
Rất vui khi nghe cậu nói thể. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà
B: Same to you, huy
Cậu cũng vậy nhé, Huy
▶▶▶Video: http://webhoctienganh.com/video-unexpected-meeting-basic-english-for-communication-821.html
GẶP GỠ TÌNH CỜ - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản Tiếng anh giao tiếp cơ bản, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến GẶP GỠ TÌNH CỜ - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản, Tiếng anh giao tiếp cơ bản, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 440
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 696
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 561
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 484
- 19/12/2023 Hội thoại tiếng Anh ngành Nail 400
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797