Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go back on one's word nói một đằng làm một nẻo, không giữ vững lập trường Ví dụ A: How come he doesn't show up yet? He promised to come to the party Tại sao anh ta chưa có mặt nhỉ? Anh ta đã hứa đi dự tiệc mà. Don't trust him. He often goes back on one's word Đừng tin anh ta. Anh ta thường nói một đằng làm một lẻo mà. Ghi chú Synonym: blow hot and cold

go back on one's word

nói một đằng làm một nẻo, không giữ vững lập trường

Ví dụ

A: How come he doesn't show up yet? He promised to come to the party

Tại sao anh ta chưa có mặt nhỉ? Anh ta đã hứa đi dự tiệc mà.

Don't trust him. He often goes back on one's word

Đừng tin anh ta. Anh ta thường nói một đằng làm một lẻo mà.

Ghi chú

Synonym: blow hot and cold