Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go beyond one's depth làm quá sức mình, châu chấu đá xe Ví dụ A: He tries to challenge the world champion boxer. Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế giới đó B: If he does so , he really goes beyond his depth , for the champion is never defeated. Nếu anh ta làm thế thì đúng là châu chấu đá xe Ghi chú Synonym: bite off more than one chews; overreach oneself; throw

go beyond one's depth

làm quá sức mình, châu chấu đá xe

Ví dụ

A: He tries to challenge the world champion boxer.

Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế giới đó

B: If he does so , he really goes beyond his depth , for the champion is never defeated.

Nếu anh ta làm thế thì đúng là châu chấu đá xe

Ghi chú

Synonym: bite off more than one chews; overreach oneself; throw straws against the wind