Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go one's own way làm theo ý mình Ví dụ A: The wayward girl is a great trouble to her parents. Đứa con gái bướng bỉnh đó là mối bận tâm lớn đối với cha mẹ của nó. B: Absolutely.She is always going her own way. Đúng vậy. Nó luôn tự làm theo ý mình Ghi chú Synonym: take the bit in one's mouth/teeth; take the law into one's hand

go one's own way

làm theo ý mình

Ví dụ

A: The wayward girl is a great trouble to her parents.

Đứa con gái bướng bỉnh đó là mối bận tâm lớn đối với cha mẹ của nó.

B: Absolutely.She is always going her own way.

Đúng vậy. Nó luôn tự làm theo ý mình

Ghi chú

Synonym: take the bit in one's mouth/teeth; take the law into one's hand