Go separate ways - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go separate ways đường ai nấy đi, chia tay Ví dụ A: How do you get along with your girlfriend? Anh và bạn gái anh hòa thuận chứ? B: Don't mention it. We have gone separate ways already. Đừng nhắc tới chuyện đó nữa. Chúng tôi chia tay rồi Ghi chú synonym: part company

go separate ways

đường ai nấy đi, chia tay

Ví dụ

A: How do you get along with your girlfriend?

Anh và bạn gái anh hòa thuận chứ?

B: Don't mention it. We have gone separate ways already.

Đừng nhắc tới chuyện đó nữa. Chúng tôi chia tay rồi

Ghi chú

synonym: part company