Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go to pot hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa Ví dụ A: How about your son's schoolwork? Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao? B: It has gone to pot. He really lets me down. Tồi tệ lắm. Nó làm tôi thất vọng quá Ghi chú Synonym: touch bottom how about: còn thì sao let down: làm ai thất vọng

go to pot

hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa

Ví dụ

A: How about your son's schoolwork?

Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao?

B: It has gone to pot. He really lets me down.

Tồi tệ lắm. Nó làm tôi thất vọng quá

Ghi chú

Synonym: touch bottom
how about: còn thì sao
let down: làm ai thất vọng