Go to reck and ruin - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go to reck and ruin tan tành Ví dụ A: How were the buildings of the city after the great earthquake? Các tòa nhà trong thành phố ra sao sau trận động đất. B: Most of them went to reck and ruin. Hầu hết chúng đều tan tành Ghi chú Synonym: scattered here and there; in disorder

Ví dụ

A: How were the buildings of the city after the great earthquake?

Các tòa nhà trong thành phố ra sao sau trận động đất.

B: Most of them went to reck and ruin.

Hầu hết chúng đều tan tành

Ghi chú

Synonym: scattered here and there; in disorder