ăn ngấu nghiến
Ví dụ
A: Mike often gobbles up his food then to work every morning
Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng.
Vậy thì hại sức khỏe anh ta lắm đó.
Ghi chú
Synonym: wolf down, devour revenously
ăn ngấu nghiến
Ví dụ
A: Mike often gobbles up his food then to work every morning
Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng.
Vậy thì hại sức khỏe anh ta lắm đó.
Ghi chú
Synonym: wolf down, devour revenously