Gobble up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gobble up ăn ngấu nghiến Ví dụ A: Mike often gobbles up his food then to work every morning Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng. B: It's harmful to his health Vậy thì hại sức khỏe anh ta lắm đó. Ghi chú Synonym: wolf down, devour revenously

Gobble up

ăn ngấu nghiến

Ví dụ

A: Mike often gobbles up his food then to work every morning

Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng.

B: It's harmful to his health

Vậy thì hại sức khỏe anh ta lắm đó.

Ghi chú

Synonym: wolf down, devour revenously