Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hard earned Khó kiếm, có được không dễ dàng gì. Ví dụ A: The admission tickets are hard earned. Chiếc vé vào cổng này rất khó kiếm B: Then, let's hurry up to watch the game. Vậy chúng ta hãy mau đến xem trận đấu. Ghi chú Synonym: it has not come easily

hard earned

Khó kiếm, có được không dễ dàng gì.

Ví dụ

A: The admission tickets are hard earned.

Chiếc vé vào cổng này rất khó kiếm

B: Then, let's hurry up to watch the game.

Vậy chúng ta hãy mau đến xem trận đấu.

Ghi chú

Synonym: it has not come easily