nắm chắc trong tay, chắc mười mươi
Ví dụ
A: Are you sure to win the game?
Có chắc là thắng ván này không đó?
B: Sure. I have it in the bag.
Có chứ. Chắc mười mươi
Ghi chú
Synonym: feel cork/pretty sure; Safe bind,safe find. take...for granted; ten to one