Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have...in the bag nắm chắc trong tay, chắc mười mươi Ví dụ A: Are you sure to win the game? Có chắc là thắng ván này không đó? B: Sure. I have it in the bag. Có chứ. Chắc mười mươi Ghi chú Synonym: feel cork/pretty sure; Safe bind,safe find. take...for granted; ten to one

have...in the bag

nắm chắc trong tay, chắc mười mươi

Ví dụ

A: Are you sure to win the game?

Có chắc là thắng ván này không đó?

B: Sure. I have it in the bag.

Có chứ. Chắc mười mươi

Ghi chú

Synonym: feel cork/pretty sure; Safe bind,safe find. take...for granted; ten to one