Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have scanty knowledge ít hiểu biết, kiến thức nông cạn Ví dụ A: Jack is always complacent though he has scanty knowledge Jack cứ luôn tự mãn cho dù anh ta chẳng hiểu biết gì cả. B: This is his greatest shortcoming Đây chính là khuyết điểm lớn nhất của anh ta. Ghi chú Synonym: have a smattering of knowledge

have scanty knowledge

ít hiểu biết, kiến thức nông cạn

Ví dụ

A: Jack is always complacent though he has scanty knowledge

Jack cứ luôn tự mãn cho dù anh ta chẳng hiểu biết gì cả.

B: This is his greatest shortcoming

Đây chính là khuyết điểm lớn nhất của anh ta.

Ghi chú

Synonym: have a smattering of knowledge