Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

heedless of consequences không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả. Ví dụ A: He's often fooling around with those ill figures. Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đó. B: He's really heedless of consequences. Sooner or later , he will ask for trouble. Anh ta thật bất chấp hậu quả. Sớm muộn gì cũng rước họa vào thân thôi. Ghi chú fool around: làm những chuyện ngớ ngẩn sooner or later: sớm muộn gì,

heedless of consequences

không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả.

Ví dụ

A: He's often fooling around with those ill figures.

Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đó.

B: He's really heedless of consequences. Sooner or later , he will ask for trouble.

Anh ta thật bất chấp hậu quả. Sớm muộn gì cũng rước họa vào thân thôi.

Ghi chú

fool around: làm những chuyện ngớ ngẩn
sooner or later: sớm muộn gì, không sớm thì muộn