Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

here and there and everywhere Khắp mọi nơi, khắp chốn cùng quê ở đâu cũng vậy, Ví dụ A: How can I find such a new type of cell-phone? Làm thế nào tôi tìm được nhiều kiểu điện thoại di động mới như vậy? B: It can be found here and there and everywhere in that bazaar. Bạn có thể tìm thấy nó ở nơi trong cái trung tâm thương mại đó Ghi chú Synonym: right and left

here and there and everywhere

Khắp mọi nơi, khắp chốn cùng quê ở đâu cũng vậy,

Ví dụ

A: How can I find such a new type of cell-phone?

Làm thế nào tôi tìm được nhiều kiểu điện thoại di động mới như vậy?

B: It can be found here and there and everywhere in that bazaar.

Bạn có thể tìm thấy nó ở nơi trong cái trung tâm thương mại đó

Ghi chú

Synonym: right and left