Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hit the mark with a single comment đoán đúng Ví dụ A: It seemed that Mary wants to change job again. Có vẻ như Mary muốn đổi việc lần nữa. B: Well , you have hit the mark with a single comment. Ồ, bạn đoán trúng phóc Ghi chú Synonym: lay bare the truth with one penetrating remark; hit the nail on the head

Ví dụ

A: It seemed that Mary wants to change job again.

Có vẻ như Mary muốn đổi việc lần nữa.

Ghi chú

Synonym: lay bare the truth with one penetrating remark; hit the nail on the head