Hit the right nail on the head - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hit the right nail on the head Đoán trúng, nói trúng Ví dụ A: What do you think about his comment on the current news? Cô nghĩ sao về nhận xét của anh ta về tin tức gần đây. B: He hit the right nail on the head. Anh ta nói trúng phóc. Ghi chú Synonym: put one's finger on; sting...to the quick; touch...on the raw

hit the right nail on the head

Đoán trúng, nói trúng

Ví dụ

A: What do you think about his comment on the current news?

Cô nghĩ sao về nhận xét của anh ta về tin tức gần đây.

B: He hit the right nail on the head.

Anh ta nói trúng phóc.

Ghi chú

Synonym: put one's finger on; sting...to the quick; touch...on the raw