Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold the scales even Cầm cân nảy mựng; phán quyết công bằng không thiên vị Ví dụ A: The riot was said to be caused by the unfair judgement. Người ta nói cuộc bạo loạn diễn ra là do sự phá quyến không công bằng B: No , I don't think so. I do believe that the umpire held the scales even. Tôi không nghị vậy. Tôi tin là trọng tài đã phán quyết công bằng Ghi chú be

hold the scales even

Cầm cân nảy mựng; phán quyết công bằng không thiên vị

Ví dụ

A: The riot was said to be caused by the unfair judgement.

Người ta nói cuộc bạo loạn diễn ra là do sự phá quyến không công bằng

B: No , I don't think so. I do believe that the umpire held the scales even.

Tôi không nghị vậy. Tôi tin là trọng tài đã phán quyết công bằng

Ghi chú

be caused by: gây ra bởi
unfair judgment: phán quyết bất công