bản chất con người, bản tính con người
Ví dụ
A: Do you know why she remarried after several years of her husband's death?
Bạn có biết vì sao cô ấy tái hôn chỉ sau vài năm chồng chết không?
Đó là bản chất con người
Ghi chú
Synonym: flesh and blood