Human nature - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

human nature bản chất con người, bản tính con người Ví dụ A: Do you know why she remarried after several years of her husband's death? Bạn có biết vì sao cô ấy tái hôn chỉ sau vài năm chồng chết không? It's human nature. Đó là bản chất con người Ghi chú Synonym: flesh and blood

human nature

bản chất con người, bản tính con người

Ví dụ

A: Do you know why she remarried after several years of her husband's death?

Bạn có biết vì sao cô ấy tái hôn chỉ sau vài năm chồng chết không?

It's human nature.

Đó là bản chất con người

Ghi chú

Synonym: flesh and blood