In full detail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in full detail Không được gì, không ăn thua gì Ví dụ A:I will tell you what happened on us on the way in full detail. Tôi sẽ kể tỉ mỉ cho bạn nghe chuyện gì xảy ra với chúng tôi B:Well,have a cup of tea first Vậy uống tách trà trước nhé Ghi chú Happen on: xảy ra, tình cờ xảy đến

in full detail

Không được gì, không ăn thua gì

Ví dụ

A:I will tell you what happened on us on the way in full detail.

Tôi sẽ kể tỉ mỉ cho bạn nghe chuyện gì xảy ra với chúng tôi

B:Well,have a cup of tea first

Vậy uống tách trà trước nhé

Ghi chú

Happen on: xảy ra, tình cờ xảy đến