In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in full view Nhìn toàn cảnh, tận mắt chứng kiến Ví dụ A: Wow! How beautiful the Paris' night scene! Chao ôi! Cảnh đêm Paris mới đẹp làm sao. B: Yes , the wonderful scene is in full view. Đúng vậy, một phong cảnh tuyệt vời thu vào tầm mắt. Ghi chú Synonym: command a bird's eye view; have a commanding view; Nothing escapes at a glance.

in full view

Nhìn toàn cảnh, tận mắt chứng kiến

Ví dụ

A: Wow! How beautiful the Paris' night scene!

Chao ôi! Cảnh đêm Paris mới đẹp làm sao.

B: Yes , the wonderful scene is in full view.

Đúng vậy, một phong cảnh tuyệt vời thu vào tầm mắt.

Ghi chú

Synonym: command a bird's eye view; have a commanding view; Nothing escapes at a glance.