In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in one day một sớm một chiều Ví dụ A: I'm too busy and too tired. Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation. Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một chiều được, bạn nên thư giãn đi Ghi chú Synonym: in one morning or evening; overnight

in one day

một sớm một chiều

Ví dụ

A: I'm too busy and too tired.

Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi

B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation.

Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một chiều được, bạn nên thư giãn đi

Ghi chú

Synonym: in one morning or evening; overnight