In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself Bất kể bản thân Ví dụ A: How come he is often punished by the teacher? Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy. B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class Cậu ta hay đãng trí và ngủ gật bất kể bản thân đang ở trong lớp Ghi chú absent-minded: đãng trí doze off: ngủ gật, ngủ lơ mơ

In spite of oneself

Bất kể bản thân

Ví dụ

A: How come he is often punished by the teacher?

Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy.

B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class

Cậu ta hay đãng trí và ngủ gật bất kể bản thân đang ở trong lớp

Ghi chú

absent-minded: đãng trí
doze off: ngủ gật, ngủ lơ mơ