Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep...at one's elbow giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời Ví dụ A: He is very studious. Anh ta rất chăm học B: Yes , he always keeps book at his elbow. Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình. Ghi chú Synonym: keep close to

keep...at one's elbow

giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời

Ví dụ

A: He is very studious.

Anh ta rất chăm học

B: Yes , he always keeps book at his elbow.

Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình.

Ghi chú

Synonym: keep close to