giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời
Ví dụ
Anh ta rất chăm học
B: Yes , he always keeps book at his elbow.
Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình.
Ghi chú
Synonym: keep close to
giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời
Ví dụ
Anh ta rất chăm học
B: Yes , he always keeps book at his elbow.
Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình.
Ghi chú
Synonym: keep close to