Knowledge is infinite - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Knowledge is infinite Kiến thức là vô tận. Ví dụ A: Mary. You are so versatile, and there is no need for you to read these books. Mary. Bạn thật uyên bác, cần gì phải đọc mấy sách này nữa. B: But you know knowledge is infinite Nhưng bạn biết đấy. Kiến thức là vô tận mà Ghi chú Synonym: live and learn. There is no limit to knowledge

Knowledge is infinite

Kiến thức là vô tận.

Ví dụ

A: Mary. You are so versatile, and there is no need for you to read these books.

Mary. Bạn thật uyên bác, cần gì phải đọc mấy sách này nữa.

B: But you know knowledge is infinite

Nhưng bạn biết đấy. Kiến thức là vô tận mà

Ghi chú

Synonym: live and learn. There is no limit to knowledge