Lacking in youthful vigor - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

lacking in youthful vigor Ông cụ non Ví dụ A: Dick is lacking in youthful vigor in appearance. But in fact he is twenty-five year old. Bề ngoài Dick giống ông cụ non. Nhưng thực sự anh ta mới 25 tuổi thôi. No, he's not, is he? I don't believe it. Ồ, không phải chứ? Không tin được! Ghi chú Synonym: arrogant on account of one's seniority

Ví dụ

A: Dick is lacking in youthful vigor in appearance. But in fact he is twenty-five year old.

Bề ngoài Dick giống ông cụ non. Nhưng thực sự anh ta mới 25 tuổi thôi.

No, he's not, is he? I don't believe it.

Ồ, không phải chứ? Không tin được!

Ghi chú

Synonym: arrogant on account of one's seniority