Leap to the eye - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leap to the eye vừa xem đã hiểu, rõ ràng Ví dụ A: What does this proverb mean? câu thành ngữ này có ý nghĩa gì vậy B: Gee , it leaps to the eye. Need I explain it for you? Trời, nó rõ ràng vậy mà. Có cần tôi giải thích không? Ghi chú Synonym: can see...at a glance; can see...with half an eye; He that runs may read.

leap to the eye

vừa xem đã hiểu, rõ ràng

Ví dụ

A: What does this proverb mean?

câu thành ngữ này có ý nghĩa gì vậy

B: Gee , it leaps to the eye. Need I explain it for you?

Trời, nó rõ ràng vậy mà. Có cần tôi giải thích không?

Ghi chú

Synonym: can see...at a glance; can see...with half an eye; He that runs may read.