Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

look for a needle in a haystack Mò kim đáy bể Ví dụ A: Could you please find these materials in the library for me? Bạn làm ơn tìm giùm tôi các tài liệu này trong thư viện được không? B: Gosh! It's just like looking for a needle in a haystack in a library with many thousands of books. Trời! Đúng là mò kim đáy biển trong một thư viện với mấy nghìn quyển sách

Ví dụ

A: Could you please find these materials in the library for me?

Bạn làm ơn tìm giùm tôi các tài liệu này trong thư viện được không?

B: Gosh! It's just like looking for a needle in a haystack in a library with many thousands of books.

Trời! Đúng là mò kim đáy biển trong một thư viện với mấy nghìn quyển sách