Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make one's hair stand on end Uất đến tận cổ; ức nghẹn cổ Ví dụ A: T he recruit raped and strangled the schoolgirl. Tên tân binh hiếp dâm và siết cổ cô nữ sinh đến chết. B: Damn it! His brutal action really makes our hair stand on end. Mẹ nó! Hành động dã thú của hắn thật khiến chúng tôi tức nghẹn cổ.

make one's hair stand on end

Uất đến tận cổ; ức nghẹn cổ

Ví dụ

A: T he recruit raped and strangled the schoolgirl.

Tên tân binh hiếp dâm và siết cổ cô nữ sinh đến chết.

B: Damn it! His brutal action really makes our hair stand on end.

Mẹ nó! Hành động dã thú của hắn thật khiến chúng tôi tức nghẹn cổ.