Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make one's hair stand on end Sợ đến dựng cả tóc gáy, nổi da gà Ví dụ A: How did you feel when in the haunted house at night? Bạn thấy thế nào khi vào căn nhà ma buổi tối? B: Wow! Very terrible. It made my hair stand on end. Thật là khủng khiếp, nó làm tôi dựng cả tóc gáy. Ghi chú Synonym: get goose bumps; make one creep all over; make one's flesh creep

make one's hair stand on end

Sợ đến dựng cả tóc gáy, nổi da gà

Ví dụ

A: How did you feel when in the haunted house at night?

Bạn thấy thế nào khi vào căn nhà ma buổi tối?

B: Wow! Very terrible. It made my hair stand on end.

Thật là khủng khiếp, nó làm tôi dựng cả tóc gáy.

Ghi chú

Synonym: get goose bumps; make one creep all over; make one's flesh creep