Not worth mentioning - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

not worth mentioning không đáng nói, không đáng gì, không đáng kể Ví dụ A: I don't know how to thank you. I am really very grateful to you for stopping to help me. Không biết phải cảm ơn bạm sao. Tôi thực sữ rất biết ơn bạn đã dừng lại và giúp tôi. B: Oh, that's all right. It's not worth metioning. Ôi, được rồi. Thực sự không đáng gì đâu. Ghi chú Synonym:

not worth mentioning

không đáng nói, không đáng gì, không đáng kể

Ví dụ

A: I don't know how to thank you. I am really very grateful to you for stopping to help me.

Không biết phải cảm ơn bạm sao. Tôi thực sữ rất biết ơn bạn đã dừng lại và giúp tôi.

B: Oh, that's all right. It's not worth metioning.

Ôi, được rồi. Thực sự không đáng gì đâu.

Ghi chú

Synonym: insignificant, negligible trifling, be knee-high to a grasshopper