One can't be in two places at once. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One can't be in two places at once. Không thể phân thân Ví dụ A: Could you come to my birthday party this weekend? Bạn có thể đến tiệc sinh nhật của tôi  cuối tuần này không? B: Thanks. But I'm very busy with my business , so I can't be in two places at once. Cảm ơn. Nhưng tôi đang bận việc và không thể nào phân thân được. Ghi chú be busy: bận

One can't be in two places at once.

Không thể phân thân

Ví dụ

A: Could you come to my birthday party this weekend?

Bạn có thể đến tiệc sinh nhật của tôi  cuối tuần này không?

B: Thanks. But I'm very busy with my business , so I can't be in two places at once.

Cảm ơn. Nhưng tôi đang bận việc và không thể nào phân thân được.

Ghi chú

be busy: bận