One's heart sings with joy - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

one's heart sings with joy Vui như mở hội, mở cờ trong bụng Ví dụ A: Did he win a lottery yesterday? Hôm qua anh ta trúng số à? B: Precisely. His heart must be singing with joy now. Chính xác. Bây giờ chắc anh ta vui như mở hội. Ghi chú Synonym: burst with joy; be in one's glory win a lottery: trúng vé số

one's heart sings with joy

Vui như mở hội, mở cờ trong bụng

Ví dụ

A: Did he win a lottery yesterday?

Hôm qua anh ta trúng số à?

B: Precisely. His heart must be singing with joy now.

Chính xác. Bây giờ chắc anh ta vui như mở hội.

Ghi chú

Synonym: burst with joy; be in one's glory
win a lottery: trúng vé số