Opinion rules the world. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Opinion rules the world. Bia miệng thật đáng sợ Ví dụ A: Public Opinion made the official ousted from his position. Công luận đã khiến viên chức đó bị hất khỏi vị trí của anh B: Now I believe that opinion rules the world. Bây giờ thì tôi đã tin bia miệng thật đáng sợ. Ghi chú Synonym: Fling dirt enough and some will stick.

Opinion rules the world.

Bia miệng thật đáng sợ

Ví dụ

A: Public Opinion made the official ousted from his position.

Công luận đã khiến viên chức đó bị hất khỏi vị trí của anh

B: Now I believe that opinion rules the world.

Bây giờ thì tôi đã tin bia miệng thật đáng sợ.

Ghi chú

Synonym: Fling dirt enough and some will stick.