Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

order of the day Ở mãi cũng quen, nhìn mãi quen mắt. Ví dụ How could you stand such a bad situation? Làm thế nào anh chịu được điều kiện tồi tệ vậy? Don't take it so serious. It's already order of the day. Chuyện đó có gì đâu. Ở mãi cũng quen rồi. Ghi chú Synonym: par for the course.

order of the day

Ở mãi cũng quen, nhìn mãi quen mắt.

Ví dụ

How could you stand such a bad situation?

Làm thế nào anh chịu được điều kiện tồi tệ vậy?

Don't take it so serious. It's already order of the day.

Chuyện đó có gì đâu. Ở mãi cũng quen rồi.

Ghi chú

Synonym: par for the course.