Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

play second fiddle Lép vế chịu thua, vai trò thứ yếu Ví dụ A: How about another game of chess? Chơi một ván cờ nữa nhé? B: Oh , no. I'd rather play second fiddle. Ồ không, tôi chịu thua thôi. Ghi chú a game of chess: một ván cờ

play second fiddle

Lép vế chịu thua, vai trò thứ yếu

Ví dụ

A: How about another game of chess?

Chơi một ván cờ nữa nhé?

B: Oh , no. I'd rather play second fiddle.

Ồ không, tôi chịu thua thôi.

Ghi chú

a game of chess: một ván cờ