Tự hào, hãnh diện
Ví dụ
A: I've won a scholarship to Harvard.
Tôi vừa nhận được học bổng đi Harvard.
Tôi rất tự hào về bạn.
Ghi chú
Synonym: be proud of; pride oneself on; take pride in
Tự hào, hãnh diện
Ví dụ
A: I've won a scholarship to Harvard.
Tôi vừa nhận được học bổng đi Harvard.
Tôi rất tự hào về bạn.
Ghi chú
Synonym: be proud of; pride oneself on; take pride in