Poverty chills ambition - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

poverty chills ambition Người bần cùng mất cả ý chí Ví dụ A: What is called poverty chills ambition , so I dare not have a contest with him. Người ta nói thường người bần cùng mất cả ý chí, nên tôi không dám thi đua với anh ta. B: Nerve yourself , dear boy! Dũng cảm lên bạn tôi ơi Ghi chú what is called: người ta nói Nerve yourself: dũng cảm lên, lấy hết dũng khí

poverty chills ambition

Người bần cùng mất cả ý chí

Ví dụ

A: What is called poverty chills ambition , so I dare not have a contest with him.

Người ta nói thường người bần cùng mất cả ý chí, nên tôi không dám thi đua với anh ta.

B: Nerve yourself , dear boy!

Dũng cảm lên bạn tôi ơi

Ghi chú

what is called: người ta nói
Nerve yourself: dũng cảm lên, lấy hết dũng khí