Pull rank on someone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

pull rank on someone Ỷ thế khinh người Ví dụ A: That son of a bitch often pulls rank on others. Tên khốn kiếp đó lúc nào cũng ỷ thế khinh người, B: Don't worry again. The guy asked for trouble yesterday. He bullied a minister's son and was arrested. Đừng lo nữa, gã đó hôm qua đã chuốc vạ vào thân. Hắn đe dọa con trai ngày bộ trưởng và đã bị bắt. A: Wow! Great! He really deserved it. Ố! Tuyệt! Thật

pull rank on someone

Ỷ thế khinh người

Ví dụ

A: That son of a bitch often pulls rank on others.

Tên khốn kiếp đó lúc nào cũng ỷ thế khinh người,

B: Don't worry again. The guy asked for trouble yesterday. He bullied a minister's son and was arrested.

Đừng lo nữa, gã đó hôm qua đã chuốc vạ vào thân. Hắn đe dọa con trai ngày bộ trưởng và đã bị bắt.

A: Wow! Great! He really deserved it.

Ố! Tuyệt! Thật đáng đời hắn.