Put oneself in sb else's position - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put oneself in sb else's position thông cảm, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác Ví dụ A: It's very kind of you to put yourself in my position to consider me. Thank you very much. Bạn thật tử tế đã đặt mình vào hoàn cảnh của tôi để quan tâm đến tôi. Cảm ơn bạn nhiều lắm. B: It's my pleasure. Đó là hân hạnh của tôi mà. Ghi chú Synonym: be considerate it's my pleasure:

put oneself in sb else's position

thông cảm, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác

Ví dụ

A: It's very kind of you to put yourself in my position to consider me. Thank you very much.

Bạn thật tử tế đã đặt mình vào hoàn cảnh của tôi để quan tâm đến tôi. Cảm ơn bạn nhiều lắm.

B: It's my pleasure.

Đó là hân hạnh của tôi mà.

Ghi chú

Synonym: be considerate
it's my pleasure: đó là hân hạnh của tôi.