Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put the cart before the horse Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or you'll put the cart before the horse. Không, không đời nào! Bạn phải trả tôi tiền bạn đã mượn lần trước, nếu không bạn sẽ đầu đuôi lẫn lộn hết.

put the cart before the horse

Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời

Ví dụ

A: Could you lend some money to me again?

Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không?

B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or you'll put the cart before the horse.

Không, không đời nào! Bạn phải trả tôi tiền bạn đã mượn lần trước, nếu không bạn sẽ đầu đuôi lẫn lộn hết.