Retreat to avoid a conflict - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

retreat to avoid a conflict Dĩ  hòa vi quý Ví dụ A: In case not to quarrel with your , you can retreat to avoid a conflict Để không cãi nhau với vợ, anh nên dĩ hòa vi quý. B: It is easy to say but difficult to do. Nói thì dễ nhưng làm mới khó. Ghi chú Synonym: give a way to sb to avoid a conflictquarrel with: cãi nhau với

retreat to avoid a conflict

Dĩ  hòa vi quý

Ví dụ

A: In case not to quarrel with your , you can retreat to avoid a conflict

Để không cãi nhau với vợ, anh nên dĩ hòa vi quý.

B: It is easy to say but difficult to do.

Nói thì dễ nhưng làm mới khó.

Ghi chú

Synonym: give a way to sb to avoid a conflict
quarrel with: cãi nhau với