Roaming freely all over the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Roaming freely all over the world Ngao du góc bể chân trời. Ví dụ A: My dream is roaming freely all over the world Ước mơ của tôi là được ngao du góc bể chân trời. B: Oh, that's too romantic Thật là lãng mạn.

Roaming freely all over the world

Ngao du góc bể chân trời.

Ví dụ

A: My dream is roaming freely all over the world

Ước mơ của tôi là được ngao du góc bể chân trời.

B: Oh, that's too romantic

Thật là lãng mạn.