See no further than one's nose - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

see no further than one's nose Ếch ngồi đáy giếng Ví dụ A: He's always thinking of earning money by hook or crook Anh ta luôn nghĩ đến việc kiếm tiền bằng mưu mẹo. B: Don't you think that he sees no further than his nose? Bạn không nghĩ rằng anh ta như ếch ngồi đáy giếng sao?

see no further than one's nose

Ếch ngồi đáy giếng

Ví dụ

A: He's always thinking of earning money by hook or crook

Anh ta luôn nghĩ đến việc kiếm tiền bằng mưu mẹo.

B: Don't you think that he sees no further than his nose?

Bạn không nghĩ rằng anh ta như ếch ngồi đáy giếng sao?