Set a fox to keep the geese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set a fox to keep the geese dẫn sói về nhà, cõng rắn cắn gà nhà Ví dụ A: You'd better keep yourself away from him. Bạn nên tránh xa khỏi anh ta B: Thank you for your advice. I know I'll set a fox to keep the geese if I take him for a good friend. Cảm ơn vì lời khuyên của bạn. Tôi biết nếu kết bạn với anh ta chẳng khác nào cõng rắn cắn gà nhà. Ghi chú keep...away from: ngăn ....

set a fox to keep the geese

dẫn sói về nhà, cõng rắn cắn gà nhà

Ví dụ

A: You'd better keep yourself away from him.

Bạn nên tránh xa khỏi anh ta

B: Thank you for your advice. I know I'll set a fox to keep the geese if I take him for a good friend.

Cảm ơn vì lời khuyên của bạn. Tôi biết nếu kết bạn với anh ta chẳng khác nào cõng rắn cắn gà nhà.

Ghi chú

keep...away from: ngăn .... khỏi, tránh xa