Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set a good example for/to others Nêu gương cho kẻ khác Ví dụ A: Don't ask others to behave themselves all the time. You have to set a good example for/to them too Đừng luôn miệng yêu cầu người khác hành xử tốt, bạn phải làm gương cho họ đi chớ. B: Of course. Being a teacher , I should set my students a good example. Tất nhiên rồi, là thầy giáo tôi phải làm gương cho học trò của mình. Ghi

set a good example for/to others

Nêu gương cho kẻ khác

Ví dụ

A: Don't ask others to behave themselves all the time. You have to set a good example for/to them too

Đừng luôn miệng yêu cầu người khác hành xử tốt, bạn phải làm gương cho họ đi chớ.

B: Of course. Being a teacher , I should set my students a good example.

Tất nhiên rồi, là thầy giáo tôi phải làm gương cho học trò của mình.

Ghi chú

Synonym: practice what you preach.